1.7%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 27.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Giày
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nilah (AD Carry)
Tomo
10 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Comp
10 /
14 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Gango
4 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
4 /
1 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Neon
3 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 72.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
daotanbu#1996
VN (#1) |
87.0% | ||||
Bonnie#zxc
VN (#2) |
78.2% | ||||
i need yuumi#0701
VN (#3) |
72.7% | ||||
R R#071
BR (#4) |
73.3% | ||||
blxss demon arc#EUW
EUW (#5) |
71.6% | ||||
Playboi Felix#zxc
VN (#6) |
71.6% | ||||
Đi Cảnh Gặp Ma#16030
VN (#7) |
75.3% | ||||
nilah only#chall
NA (#8) |
70.7% | ||||
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#9) |
68.0% | ||||
nyalah Twich#000
JP (#10) |
67.4% | ||||