0.1%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.7%
Giày
Phổ biến: 92.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaaximillíoN#Max
EUW (#1) |
73.9% | ||||
SHB ĐĂK LĂK#SHB
VN (#2) |
81.7% | ||||
딸피다 박치기다#0122
KR (#3) |
70.2% | ||||
Baleada#LAN
LAN (#4) |
70.4% | ||||
Thuyette7#91354
EUW (#5) |
92.1% | ||||
얠리스#KR1
KR (#6) |
70.2% | ||||
I want no one#EUW
EUW (#7) |
73.3% | ||||
Farisca#EUW
EUW (#8) |
66.0% | ||||
G D Roger#8363
VN (#9) |
75.4% | ||||
Mira Arcana#Cog
BR (#10) |
75.5% | ||||