0.7%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 81.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Giày
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (AD Carry)
Memo
6 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
0 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
6 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
2 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
1 /
1 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
세다주#KR1
KR (#1) |
76.9% | ||||
JNP Ermoke#PTR
LAN (#2) |
78.7% | ||||
Played#EUNE
EUNE (#3) |
74.6% | ||||
ThầyĐồBúKE#3929
VN (#4) |
72.8% | ||||
memotherapy#EUW
EUW (#5) |
67.6% | ||||
30 phút 1k3 AP#007
VN (#6) |
68.2% | ||||
Yosbet#Mex
LAN (#7) |
79.1% | ||||
EXA D1verse#Tacos
EUW (#8) |
70.4% | ||||
Khan#astat
EUNE (#9) |
70.0% | ||||
zerenuz#TR1
TR (#10) |
67.8% | ||||