0.1%
Phổ biến
52.4%
Tỷ Lệ Thắng
6.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 30.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
탁동경#2549
KR (#1) |
74.0% | ||||
FA letter#BR1
BR (#2) |
70.0% | ||||
LuxieBoo#EUW
EUW (#3) |
72.6% | ||||
Mww#BR1
BR (#4) |
78.0% | ||||
Dũng kha zix#VN2
VN (#5) |
69.4% | ||||
Soul FerruM#LAS
LAS (#6) |
74.0% | ||||
00224466#BR1
BR (#7) |
67.2% | ||||
Zhyr0n#LAS
LAS (#8) |
68.4% | ||||
Matsu#Pinto
BR (#9) |
69.4% | ||||
Lupos#3606
BR (#10) |
66.1% | ||||