0.9%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Giày
Phổ biến: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Đường giữa)
Ophelia
1 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yaharong
9 /
7 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Serin
6 /
10 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kofte
4 /
8 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
6 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1) |
74.2% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#2) |
78.0% | ||||
Renicelakory#5952
EUNE (#3) |
71.0% | ||||
Vergil#HIM
EUW (#4) |
75.9% | ||||
서찌뇽#본 캐
KR (#5) |
68.6% | ||||
TGL Pecora#TGL
EUW (#6) |
68.6% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#7) |
70.7% | ||||
AfreecaTV 김병코#KR1
KR (#8) |
66.1% | ||||
ANITA MAX WIN#VORT
NA (#9) |
67.4% | ||||
Linh#371
VN (#10) |
66.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,354,199 | |
2. | 6,421,653 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,706,042 | |
5. | 5,358,614 | |