0.1%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 35.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.2%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 36.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
탁동경#2549
KR (#1) |
75.0% | ||||
FA letter#BR1
BR (#2) |
70.0% | ||||
Soul FerruM#LAS
LAS (#3) |
75.0% | ||||
Zhyr0n#LAS
LAS (#4) |
68.4% | ||||
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#5) |
74.0% | ||||
A I9 XD O19#Toxic
EUW (#6) |
64.6% | ||||
TRIBALCHIEF#WEST
EUW (#7) |
64.8% | ||||
Bạn Ngu Thật Đấy#0312
VN (#8) |
65.0% | ||||
00224466#BR1
BR (#9) |
66.7% | ||||
Matsu#Pinto
BR (#10) |
69.4% | ||||