0.4%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 84.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
69.6% | ||||
Slyv3r#EUW
EUW (#2) |
68.1% | ||||
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#3) |
69.2% | ||||
Hei God#Can
TR (#4) |
65.8% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
64.7% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#6) |
70.7% | ||||
HeiMee#2406
VN (#7) |
65.2% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#8) |
63.6% | ||||
I Mystogan I#EUW
EUW (#9) |
65.2% | ||||
ntk70#VN2
VN (#10) |
64.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,984,557 | |
2. | 13,923,462 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,567,829 | |