2.1%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 95.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày
Phổ biến: 79.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đường giữa)
Vetheo
12 /
3 /
18
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pullbae
5 /
10 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Rascal
13 /
9 /
18
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
seiya
10 /
5 /
17
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
DudsTheBoy
6 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
곰식초토화부대#KR1
KR (#1) |
87.8% | ||||
Swords#NA1
NA (#2) |
72.5% | ||||
Pnpl#KR1
KR (#3) |
88.5% | ||||
Hiro#HAL
EUW (#4) |
72.4% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#5) |
70.3% | ||||
달쵸이#KR1
KR (#6) |
69.6% | ||||
BAIHM#666
KR (#7) |
67.7% | ||||
im him#Ronor
EUW (#8) |
67.9% | ||||
Crisp3y#EUW
EUW (#9) |
78.6% | ||||
đầu méo#VN2
VN (#10) |
70.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,745,569 | |
2. | 6,899,684 | |
3. | 6,759,595 | |
4. | 6,740,368 | |
5. | 6,530,922 | |