0.2%
Phổ biến
43.9%
Tỷ Lệ Thắng
9.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 74.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường giữa)
Junmin
4 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Palafox
2 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Haku 14#Haku
VN (#1) |
74.1% | ||||
Suxysloyer#NA1
NA (#2) |
67.2% | ||||
Mokhdarlin#EUW
EUW (#3) |
71.4% | ||||
Eden#7862
BR (#4) |
68.0% | ||||
나쁘지않아욥#2001
KR (#5) |
67.9% | ||||
Kushinzo#kushi
EUW (#6) |
66.0% | ||||
Duduhh#BR1
BR (#7) |
67.2% | ||||
DMG Reality#LAN
LAN (#8) |
70.7% | ||||
LFT Yan#2410
EUW (#9) |
80.8% | ||||
LLvCAS#3279
EUNE (#10) |
69.2% | ||||