Ashe

Ashe

AD Carry, Hỗ Trợ
902 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
45.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 33.9% - Tỷ Lệ Thắng: 44.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 61.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Kiếm Manamune
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Giáo Shojin
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Cung Chạng Vạng
Nỏ Thần Dominik

Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 32.3% - Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
MUTED#SHH
MUTED#SHH
NA (#1)
Cao Thủ 76.5% 51
2.
Trig0nsz#8998
Trig0nsz#8998
EUW (#2)
Cao Thủ 74.6% 59
3.
ShinyDarkkaire#6736
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#3)
Cao Thủ 72.7% 55
4.
Gen G Namgung#1004
Gen G Namgung#1004
KR (#4)
Thách Đấu 73.4% 79
5.
V 1 M 1#No 1
V 1 M 1#No 1
VN (#5)
Cao Thủ 77.1% 83
6.
Guajara#TR1
Guajara#TR1
TR (#6)
Cao Thủ 75.5% 49
7.
autumn rain#qqq
autumn rain#qqq
EUW (#7)
Cao Thủ 75.9% 54
8.
RudeBread#TR1
RudeBread#TR1
TR (#8)
Cao Thủ 71.4% 63
9.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 72.5% 51
10.
ChaaD#EUW99
ChaaD#EUW99
EUW (#10)
Đại Cao Thủ 69.3% 75