7.7%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
9.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Giày
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (Đường giữa)
Kiin
10 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Dajor
11 /
6 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
VicLa
9 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
VicLa
5 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Gori
9 /
4 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nujjjx#EUNE
EUNE (#1) |
96.4% | ||||
Cainderammyr#EUW
EUW (#2) |
83.3% | ||||
JP Hello#Korea
JP (#3) |
82.9% | ||||
Rank 1 Sylas#404
VN (#4) |
78.8% | ||||
Just a Failiur3#EUNE
EUNE (#5) |
77.6% | ||||
Trurvo270#6235
EUW (#6) |
77.5% | ||||
gøner#ksd
LAS (#7) |
82.6% | ||||
Wirko#LAN
LAN (#8) |
76.9% | ||||
MemMorTO#TR1
TR (#9) |
82.0% | ||||
FreshKiller#lol
EUW (#10) |
72.7% | ||||