Udyr

Udyr

Đi Rừng, Đường trên
453 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cánh Băng Phượng
R
Giáp Thiết Trư
W
Sừng Hỏa Dương
E
Liên Kết Linh Giới
Vuốt Lôi Hùng
Giáp Thiết Trư
W W W W W W
Sừng Hỏa Dương
E E E E E E
Cánh Băng Phượng
R R R R R R
Phổ biến: 11.5% - Tỷ Lệ Thắng: 47.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%

Build cốt lõi

Thủy Kiếm
Găng Tay Băng Giá
Tim Băng
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 2.1%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 35.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Giáp Thiên Nhiên

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (Đường giữa)
Wind
Wind
1 / 2 / 0
Udyr
VS
Sion
Dịch Chuyển
Tốc Hành
Giáp Thiết Trư
W
Vuốt Lôi Hùng
Q
Sừng Hỏa Dương
E
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử Dụng
Quyền Trượng Ác ThầnGiày
WhiteKnight
WhiteKnight
11 / 1 / 21
Udyr
VS
Syndra
Dịch Chuyển
Tốc Hành
Giáp Thiết Trư
W
Vuốt Lôi Hùng
Q
Sừng Hỏa Dương
E
Găng Tay Băng GiáTàn Tích Bami
Giày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Tim BăngMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Wind
Wind
2 / 6 / 2
Udyr
VS
Fizz
Dịch Chuyển
Tốc Hành
Giáp Thiết Trư
W
Vuốt Lôi Hùng
Q
Sừng Hỏa Dương
E
Giáp LướiTim Băng
Giáp Tâm LinhPhong Ấn Hắc Ám
Giày Thủy NgânHỏa Ngọc

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 32.3% - Tỷ Lệ Thắng: 53.8%

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ 77.5% 71
2.
Yphricho#9081
Yphricho#9081
EUW (#2)
Cao Thủ 79.0% 62
3.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#3)
Cao Thủ 75.5% 110
4.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#4)
Kim Cương III 86.0% 57
5.
Garmant549#9276
Garmant549#9276
EUW (#5)
Cao Thủ 69.4% 49
6.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 72.4% 134
7.
Gatubarn#Gatan
Gatubarn#Gatan
EUW (#7)
Cao Thủ 68.6% 70
8.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#8)
Cao Thủ 69.6% 56
9.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 73.2% 97
10.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#10)
ngọc lục bảo II 92.4% 79