7.6%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
16.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Giày
Phổ biến: 96.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yone (Đường giữa)
Doinb
12 /
11 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jeskla
1 /
5 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ghost
0 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Zeka
7 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
FATE
5 /
1 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 85.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Yone xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
stenigtniks#black
EUW (#1) |
97.2% | ||||
ttv Tempest#NA20
NA (#2) |
81.4% | ||||
정액의 작은 그릇#pro
EUW (#3) |
87.1% | ||||
I am Sobek#777
EUNE (#4) |
78.8% | ||||
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#5) |
78.0% | ||||
AXMC#KR0
KR (#6) |
75.4% | ||||
Deng Yin#68281
VN (#7) |
76.3% | ||||
Xarst#маг
EUW (#8) |
74.7% | ||||
IcePoseidon#6013
NA (#9) |
74.7% | ||||
qúáńg 2#15ff
VN (#10) |
74.6% | ||||