0.1%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
6.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày
Phổ biến: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne (Đường trên)
SoHwan
1 /
6 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
TaNa
3 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
TaNa
6 /
10 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 34.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LuxieBoo#EUW
EUW (#1) |
73.3% | ||||
FA letter#BR1
BR (#2) |
70.0% | ||||
Dũng kha zix#VN2
VN (#3) |
70.5% | ||||
Mww#BR1
BR (#4) |
78.0% | ||||
Soul FerruM#LAS
LAS (#5) |
74.0% | ||||
00224466#BR1
BR (#6) |
67.2% | ||||
의문의녹턴고수#JUG
KR (#7) |
71.2% | ||||
Broken Hands#SeptB
VN (#8) |
66.0% | ||||
Matsu#Pinto
BR (#9) |
69.4% | ||||
Lupos#3606
BR (#10) |
66.1% | ||||