0.5%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 92.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 36.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Giày
Phổ biến: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đường giữa)
Rascal
7 /
9 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
4 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
5 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kikis
10 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
5 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Little Orange#bbi
VN (#1) |
85.0% | ||||
Nadin#NFRJ
BR (#2) |
79.6% | ||||
yinii#666
KR (#3) |
76.9% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#4) |
79.6% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#5) |
77.2% | ||||
Little Clid#1019
VN (#6) |
73.3% | ||||
123123412345#NA1
NA (#7) |
70.9% | ||||
Teogenn#2468
EUW (#8) |
73.5% | ||||
叶子花属#Happý
LAN (#9) |
70.6% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#10) |
81.8% | ||||