3.9%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 97.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 86.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường giữa)
Ceros
2 /
9 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yuekai
6 /
10 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DICE
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Grevthar
8 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yuekai
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
84.5% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#2) |
82.0% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#3) |
79.4% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#4) |
90.5% | ||||
Taske006#EUNE
EUNE (#5) |
78.9% | ||||
Reika#Myers
VN (#6) |
76.7% | ||||
F10#TWTV
EUW (#7) |
78.2% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#8) |
75.4% | ||||
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#9) |
75.4% | ||||
l miss her#TR31
TR (#10) |
75.4% | ||||