0.0%
Phổ biến
31.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 17.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.5%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LuxieBoo#EUW
EUW (#1) |
73.3% | ||||
FA letter#BR1
BR (#2) |
70.0% | ||||
Kuedy#EUW
EUW (#3) |
72.1% | ||||
Dũng kha zix#VN2
VN (#4) |
70.2% | ||||
00224466#BR1
BR (#5) |
68.4% | ||||
Mww#BR1
BR (#6) |
78.0% | ||||
Soul FerruM#LAS
LAS (#7) |
74.0% | ||||
Matsu#Pinto
BR (#8) |
69.4% | ||||
Black Silence#LAS
LAS (#9) |
69.7% | ||||
Zhyr0n#LAS
LAS (#10) |
68.5% | ||||