Kog'Maw

Kog'Maw

AD Carry
2,087 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Dung Dịch Hư Không
E
Phun Axít
Q
Cao Xạ Ma Pháp
W
Bất Ngờ Từ Icathia
Phun Axít
Q Q Q Q Q
Cao Xạ Ma Pháp
W W W W W
Dung Dịch Hư Không
E E E E E
Pháo Sinh Học
R R R
Phổ biến: 23.6% - Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Quyền Trượng Thiên Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 71.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh
Trượng Hư Vô

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1)
Cao Thủ 83.1% 59
2.
Marge#LAS
Marge#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ 79.6% 108
3.
HerKittenboy#kawai
HerKittenboy#kawai
EUNE (#3)
Cao Thủ 80.8% 52
4.
불꽃슛 김태우#KR3
불꽃슛 김태우#KR3
KR (#4)
Cao Thủ 78.2% 55
5.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#5)
Thách Đấu 76.5% 68
6.
bow your head#REAL
bow your head#REAL
EUW (#6)
Cao Thủ 76.0% 50
7.
모니터10번부순사람#0413
모니터10번부순사람#0413
KR (#7)
Cao Thủ 73.9% 69
8.
Disοrder#777
Disοrder#777
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 75.9% 141
9.
청 희#청 희
청 희#청 희
KR (#9)
Cao Thủ 74.3% 109
10.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#10)
Thách Đấu 75.8% 62