0.2%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 23.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 71.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kog'Maw (Đường giữa)
Yaharong
8 /
4 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
4 /
4 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yaharong
5 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yaharong
12 /
4 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
twohoyrz
12 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1) |
83.1% | ||||
Marge#LAS
LAS (#2) |
79.6% | ||||
HerKittenboy#kawai
EUNE (#3) |
80.8% | ||||
불꽃슛 김태우#KR3
KR (#4) |
78.2% | ||||
Acid Fire#SPIT
RU (#5) |
76.5% | ||||
bow your head#REAL
EUW (#6) |
76.0% | ||||
모니터10번부순사람#0413
KR (#7) |
73.9% | ||||
Disοrder#777
EUNE (#8) |
75.9% | ||||
청 희#청 희
KR (#9) |
74.3% | ||||
寻短见#000
EUNE (#10) |
75.8% | ||||