0.0%
Phổ biến
47.2%
Tỷ Lệ Thắng
27.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 13.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Giày
Phổ biến: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
82.4% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
82.7% | ||||
KÌÍÏŁŁÀÁÂÃÄÅ#EUW
EUW (#3) |
78.6% | ||||
Janai#0001
NA (#4) |
80.4% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#5) |
75.0% | ||||
zein#1814
TR (#6) |
75.0% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#7) |
86.7% | ||||
Dunkle Seìte#EUW
EUW (#8) |
73.6% | ||||
SALSU#4466
JP (#9) |
69.7% | ||||
Shogun#GHOST
EUW (#10) |
79.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,171,965 | |
2. | 8,289,030 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,705,853 | |
5. | 6,594,018 | |