3.6%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đường giữa)
Karis
4 /
5 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
BuLLDoG
8 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
FATE
6 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
kyeahoo
11 /
1 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pullbae
8 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제이1#jay1
VN (#1) |
96.4% | ||||
Taliyah#NieR
EUW (#2) |
82.8% | ||||
hara#94724
EUW (#3) |
82.1% | ||||
Nevard#2511
VN (#4) |
84.5% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#5) |
78.7% | ||||
Taliyah#Miao
OCE (#6) |
79.4% | ||||
小矢口曰#0803
NA (#7) |
77.4% | ||||
fewqdfqwd#7990
KR (#8) |
79.2% | ||||
玩具猪#ldm
KR (#9) |
74.0% | ||||
qiang zai1#1997
KR (#10) |
74.7% | ||||