4.1%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Giày
Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường giữa)
Yaharong
11 /
6 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Sertuss
0 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Milica
9 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Czekolad
7 /
7 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rainbow
4 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lukáš cz#1646
EUNE (#1) |
84.6% | ||||
YT Syndravin#001
TR (#2) |
93.9% | ||||
Khlamydia#balls
OCE (#3) |
77.1% | ||||
AUDI RS 3 1050HP#666
EUW (#4) |
73.8% | ||||
ra66it#KR1
KR (#5) |
76.1% | ||||
Poireauter#7777
VN (#6) |
89.8% | ||||
멘탈잡고채팅금지#KR2
KR (#7) |
71.1% | ||||
tlq2rkaus#vltls
KR (#8) |
71.4% | ||||
Faz u vuk vuk#BR1
BR (#9) |
73.9% | ||||
달토끼사탕#KR1
KR (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,261,706 | |
2. | 5,936,912 | |
3. | 5,758,933 | |
4. | 5,663,786 | |
5. | 5,009,763 | |