0.3%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
16.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Giày
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
Lourlo
8 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doinb
13 /
13 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
7 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
3 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#1) |
72.2% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#2) |
78.0% | ||||
Zpartacus#LAS
LAS (#3) |
71.4% | ||||
yo juego morde#IHTG
NA (#4) |
68.8% | ||||
mèo đi top#VN2
VN (#5) |
70.9% | ||||
onelastrun#space
EUW (#6) |
66.7% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#7) |
66.7% | ||||
Kreator#8424
NA (#8) |
68.6% | ||||
Domain Expansion#MORD
BR (#9) |
68.1% | ||||
WuiDoox#11103
VN (#10) |
66.3% | ||||