Udyr

Udyr

37,329 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cánh Băng Phượng
R
Giáp Thiết Trư
W
Sừng Hỏa Dương
E
Liên Kết Linh Giới
Vuốt Lôi Hùng
Giáp Thiết Trư
W W W W W W
Sừng Hỏa Dương
E E E E E E
Cánh Băng Phượng
R R R R R R
Phổ biến: 14.1% - Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Build ban đầu

Mặt Nạ Ma Ám
Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.9%

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ 76.9% 65
2.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#2)
Cao Thủ 75.7% 107
3.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#3)
Kim Cương III 86.0% 57
4.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 72.4% 134
5.
whish#99307
whish#99307
EUW (#5)
Cao Thủ 70.8% 72
6.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#6)
Cao Thủ 69.1% 97
7.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#7)
Cao Thủ 69.6% 56
8.
Malice#HAZE
Malice#HAZE
EUW (#8)
Thách Đấu 69.6% 56
9.
BURNING STAR IV#wnwn
BURNING STAR IV#wnwn
NA (#9)
Đại Cao Thủ 68.1% 94
10.
凄腕のデビルハンター#111
凄腕のデビルハンター#111
EUW (#10)
Cao Thủ 66.7% 57