Udyr

Udyr

Đi Rừng, Đường trên
164 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
35.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Vuốt Lôi Hùng
Q
Cánh Băng Phượng
R
Liên Kết Linh Giới
Vuốt Lôi Hùng
Q Q Q Q Q Q
Giáp Thiết Trư
W W W W
Sừng Hỏa Dương
E E
Cánh Băng Phượng
R R R R R R
Phổ biến: 14.3% - Tỷ Lệ Thắng: 21.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 34.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Gươm Thức Thời
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Giáp Liệt Sĩ
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 15.3% - Tỷ Lệ Thắng: 38.9%

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ 77.5% 71
2.
Yphricho#9081
Yphricho#9081
EUW (#2)
Cao Thủ 79.0% 62
3.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#3)
Cao Thủ 75.5% 110
4.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#4)
Kim Cương III 86.0% 57
5.
Garmant549#9276
Garmant549#9276
EUW (#5)
Cao Thủ 69.4% 49
6.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 72.4% 134
7.
Gatubarn#Gatan
Gatubarn#Gatan
EUW (#7)
Cao Thủ 68.1% 69
8.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#8)
Cao Thủ 69.6% 56
9.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 73.2% 97
10.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#10)
ngọc lục bảo II 92.4% 79