0.0%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
R
W
E
|
||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
R | R | R | R | R | R |
Phổ biến: 14.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Udyr (Đường giữa)
Wind
1 /
2 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
WhiteKnight
11 /
1 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Udyr xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
latentis#adaly
EUW (#1) |
77.5% | ||||
Hecarim#Simp
NA (#2) |
72.6% | ||||
Manatá#UDYR
BR (#3) |
91.4% | ||||
erer#1233
KR (#4) |
73.5% | ||||
Jardaz#GODYR
BR (#5) |
74.8% | ||||
OG KUBSON#EUW
EUW (#6) |
71.1% | ||||
JeffreyEpstein#mad
EUW (#7) |
77.3% | ||||
Yphricho#9081
EUW (#8) |
72.8% | ||||
porquinho#piggi
BR (#9) |
85.1% | ||||
Craping#EUNE
EUNE (#10) |
72.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,787,728 | |
2. | 7,275,502 | |
3. | 7,081,998 | |
4. | 6,563,751 | |
5. | 6,476,351 | |