Talon

Talon

40,031 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.2%
Phổ biến
43.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ám Khí
W
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q
Con Đường Thích Khách
E
Lưỡi Dao Kết Liễu
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q Q Q Q Q
Ám Khí
W W W W W
Con Đường Thích Khách
E E E E E
Sát Thủ Vô Hình
R R R
Phổ biến: 40.5% - Tỷ Lệ Thắng: 42.6%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 34.1%
Tỷ Lệ Thắng: 41.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 13.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 76.3% - Tỷ Lệ Thắng: 42.8%

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#1)
Cao Thủ 83.1% 65
2.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#2)
Cao Thủ 87.5% 48
3.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#3)
Cao Thủ 85.1% 47
4.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#4)
Cao Thủ 81.0% 63
5.
odbij cweIu#EUNE
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ 80.2% 81
6.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#6)
Đại Cao Thủ 82.2% 73
7.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#7)
Cao Thủ 75.0% 84
8.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#8)
Đại Cao Thủ 71.9% 146
9.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#9)
Thách Đấu 72.8% 81
10.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#10)
Cao Thủ 73.1% 52