9.7%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 32.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Giày
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna
Targamas
2 /
7 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GALA
3 /
8 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Prove
1 /
8 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Serin
7 /
6 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doss
1 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
etuc#2511
VN (#1) |
74.4% | ||||
Fiixing mistakes#EIW
EUW (#2) |
72.2% | ||||
Irfs#EUW
EUW (#3) |
72.1% | ||||
두거니#KR1
KR (#4) |
77.6% | ||||
Hagleböj#1337
EUW (#5) |
71.9% | ||||
Gr1vando#Gryv0
EUNE (#6) |
72.1% | ||||
lithentothith#LAN
LAN (#7) |
74.2% | ||||
A vs All#EUW
EUW (#8) |
79.2% | ||||
Fabi0o The King#4444
EUW (#9) |
69.7% | ||||
BD Kemplak#Meow
LAN (#10) |
85.0% | ||||