5.0%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Giày
Phổ biến: 87.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Aegis
16 /
2 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doinb
18 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hoglet
7 /
8 /
20
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Doinb
9 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DICE
2 /
0 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제이1#jay1
VN (#1) |
96.4% | ||||
Taliyah#NieR
EUW (#2) |
83.3% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#3) |
82.1% | ||||
hara#94724
EUW (#4) |
82.1% | ||||
Nevard#2511
VN (#5) |
84.5% | ||||
Earth Bender#TR11
TR (#6) |
76.9% | ||||
Taliyah#Miao
OCE (#7) |
79.1% | ||||
小矢口曰#0803
NA (#8) |
78.1% | ||||
For fun acc#NA55
NA (#9) |
81.1% | ||||
fewqdfqwd#7990
KR (#10) |
79.2% | ||||