Garen

Garen

77,912 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.3%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phán Quyết
E
Đòn Quyết Định
Q
Lòng Can Đảm
W
Bền Bỉ
Đòn Quyết Định
Q Q Q Q Q
Lòng Can Đảm
W W W W W
Phán Quyết
E E E E E
Công Lý Demacia
R R R
Phổ biến: 39.8% - Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Giáp Liệt Sĩ
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Giáp Thiên Nhiên
Móng Vuốt Sterak

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.8% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Người chơi Garen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Daegeileen#NA1
Daegeileen#NA1
NA (#1)
Kim Cương I 72.7% 77
2.
깡새우칩#KR1
깡새우칩#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 68.2% 85
3.
Adamaï Eikichi#EUW
Adamaï Eikichi#EUW
EUW (#3)
Thách Đấu 80.2% 81
4.
XDCOPNX#LAN
XDCOPNX#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ 67.3% 52
5.
주제를알아리잡종#KR1
주제를알아리잡종#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 66.1% 59
6.
Poollo#EUW
Poollo#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 65.9% 126
7.
ManaBasanHasan#TR1
ManaBasanHasan#TR1
TR (#7)
Cao Thủ 67.8% 90
8.
giamilia#22196
giamilia#22196
VN (#8)
Cao Thủ 66.7% 54
9.
yc2p#EUW
yc2p#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 67.2% 58
10.
LegendRX#EUW
LegendRX#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 74.5% 51