Gragas

Gragas

70,226 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.6%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 52.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 47.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
meto meto#meto
meto meto#meto
EUW (#1)
Cao Thủ 78.4% 51
2.
Laxxi#ABII
Laxxi#ABII
EUW (#2)
Cao Thủ 76.9% 65
3.
경 상 공 업 공고#KR1
경 상 공 업 공고#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 76.4% 55
4.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 80.0% 65
5.
Xinic#EUW
Xinic#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 79.1% 67
6.
Turbaco Sorcerer#LAN
Turbaco Sorcerer#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ 75.3% 73
7.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#7)
Thách Đấu 77.9% 68
8.
neu ngay ay#챔피언
neu ngay ay#챔피언
VN (#8)
Đại Cao Thủ 74.1% 58
9.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#9)
Cao Thủ 71.2% 52
10.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#10)
Đại Cao Thủ 71.7% 53