Lux

Lux

142,680 trận ( 2 ngày vừa qua )
11.4%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Chớp Lửa Soi Rọi
Khóa Ánh Sáng
Q Q Q Q Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W W W W W
Quả Cầu Ánh Sáng
E E E E E
Cầu Vồng Tối Thượng
R R R
Phổ biến: 53.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 89.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 85.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.3% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Daenerysz#Luxx
Daenerysz#Luxx
NA (#1)
Cao Thủ 74.4% 90
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu 71.1% 97
3.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#3)
Thách Đấu 71.0% 62
4.
DELULUX99#SSFS
DELULUX99#SSFS
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 72.3% 112
5.
Mentalist Lux#Lux
Mentalist Lux#Lux
JP (#5)
Cao Thủ 69.3% 75
6.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#6)
Thách Đấu 70.8% 65
7.
Sharpe Alive#Lux
Sharpe Alive#Lux
NA (#7)
Đại Cao Thủ 69.0% 58
8.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#8)
Cao Thủ 70.2% 57
9.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#9)
Thách Đấu 68.0% 50
10.
Alicia#4414
Alicia#4414
PH (#10)
Đại Cao Thủ 67.0% 100