Xerath

Xerath

97,810 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.8%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 67.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 88.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kính Nhắm Ma Pháp
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 89.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 51.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#1)
Thách Đấu 73.8% 65
2.
Kiransem1996#EUNE
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 70.4% 54
3.
딸피다 박치기다#0122
딸피다 박치기다#0122
KR (#3)
Cao Thủ 72.2% 54
4.
SHB ĐĂK LĂK#SHB
SHB ĐĂK LĂK#SHB
VN (#4)
Cao Thủ 83.2% 131
5.
subo inteando#0101
subo inteando#0101
LAS (#5)
Cao Thủ 70.2% 47
6.
얠리스#KR1
얠리스#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 70.2% 57
7.
Malding Clown#8888
Malding Clown#8888
EUNE (#7)
Cao Thủ 72.4% 58
8.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 67.2% 58
9.
Lvl 1 Pony#EUWS
Lvl 1 Pony#EUWS
EUW (#9)
Cao Thủ 65.5% 55
10.
Xerath Nhùng#Hihi
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#10)
Kim Cương I 89.3% 56