5.8%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Giày
Phổ biến: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain
Lindgarde
3 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
2 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
8 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Lindgarde
12 /
8 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
4 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LastÐawn#QALF
EUW (#1) |
78.6% | ||||
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#2) |
73.1% | ||||
Renicelakory#5952
EUNE (#3) |
70.5% | ||||
Vergil#HIM
EUW (#4) |
75.6% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#5) |
71.1% | ||||
TGL Pecora#TGL
EUW (#6) |
70.8% | ||||
AfreecaTV 김병코#KR1
KR (#7) |
66.1% | ||||
ANITA MAX WIN#VORT
NA (#8) |
67.4% | ||||
boy tamer#meow
NA (#9) |
64.9% | ||||
Raum of Secrets#OCE
OCE (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,354,199 | |
2. | 6,417,235 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,706,042 | |
5. | 5,358,614 | |