6.8%
Phổ biến
46.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Giày
Phổ biến: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas
Serin
5 /
5 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Serin
5 /
6 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Khan
10 /
9 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Serin
4 /
4 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
KSAEZ
4 /
10 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cainderammyr#EUW
EUW (#1) |
86.2% | ||||
JP Hello#Korea
JP (#2) |
82.9% | ||||
Trurvo270#6235
EUW (#3) |
77.5% | ||||
Just a Failiur3#EUNE
EUNE (#4) |
77.6% | ||||
Wirko#LAN
LAN (#5) |
76.5% | ||||
gøner#ksd
LAS (#6) |
84.1% | ||||
FreshKiller#lol
EUW (#7) |
72.7% | ||||
FCUK U All#123
OCE (#8) |
73.2% | ||||
AKI#0925
KR (#9) |
74.5% | ||||
Emeryofworld#2674
VN (#10) |
71.7% | ||||