7.1%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 75.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Giày
Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shaco
Lurox
11 /
5 /
4
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Castle
6 /
8 /
13
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Farfetch
4 /
11 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Naehyun
13 /
3 /
13
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Dardoch
2 /
5 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Shaco xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
smurffie#smurf
EUNE (#1) |
82.4% | ||||
Harryovski#1280
NA (#2) |
82.7% | ||||
KÌÍÏŁŁÀÁÂÃÄÅ#EUW
EUW (#3) |
78.6% | ||||
Janai#0001
NA (#4) |
80.4% | ||||
HớtTiuTớiChơi#1999
VN (#5) |
75.0% | ||||
zein#1814
TR (#6) |
75.0% | ||||
RebelGangg#TWTV1
NA (#7) |
86.7% | ||||
Dunkle Seìte#EUW
EUW (#8) |
73.6% | ||||
ElGato con Botas#1519
LAN (#9) |
73.2% | ||||
Where s My Clone#SHAC0
TR (#10) |
75.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,166,495 | |
2. | 8,289,030 | |
3. | 7,779,236 | |
4. | 6,705,853 | |
5. | 6,594,018 | |