2.8%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon
Selfmade
15 /
6 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
7 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
3 /
4 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
10 /
2 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
9 /
5 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Dagger#nocap
TR (#1) |
83.1% | ||||
isddadw#NICE
KR (#2) |
87.5% | ||||
zdzs#wywq
KR (#3) |
85.1% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#4) |
81.0% | ||||
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#5) |
82.2% | ||||
中單戀手#0130
TW (#6) |
82.2% | ||||
Talon A1#BR2
BR (#7) |
75.0% | ||||
tiii#iiii
KR (#8) |
71.9% | ||||
Yuren#Yuren
LAN (#9) |
72.8% | ||||
bye#그만던져
KR (#10) |
71.0% | ||||