11.1%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Giày
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe
Steeelback
0 /
4 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
LUGER
11 /
1 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Steeelback
2 /
7 /
20
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
BEAN
2 /
10 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
LUGER
5 /
6 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MUTED#SHH
NA (#1) |
76.5% | ||||
autumn rain#qqq
EUW (#2) |
77.4% | ||||
Trig0nsz#8998
EUW (#3) |
74.1% | ||||
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#4) |
74.0% | ||||
Gen G Namgung#1004
KR (#5) |
74.3% | ||||
V 1 M 1#No 1
VN (#6) |
77.1% | ||||
weqweqwewq#2492
KR (#7) |
72.4% | ||||
RudeBread#TR1
TR (#8) |
72.1% | ||||
Raphaeln#8070
BR (#9) |
73.3% | ||||
wariatkowo#wrocl
EUNE (#10) |
71.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,482,109 | |
2. | 12,272,575 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,839,942 | |
5. | 10,576,125 | |