6.8%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 71.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Darius
StarScreen
2 /
5 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
StarScreen
2 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
1 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Castle
11 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
5 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hannaneko#EUW
EUW (#1) |
87.5% | ||||
고 렙#KR1
KR (#2) |
77.8% | ||||
TozaaDunk#EUNE
EUNE (#3) |
72.6% | ||||
nenad1v9#EUW
EUW (#4) |
71.6% | ||||
DARIKING#Dunk
EUNE (#5) |
84.7% | ||||
TwTv EUWXYZ#1v9
EUW (#6) |
85.9% | ||||
C Eastwood#LAN
LAN (#7) |
75.0% | ||||
Dawbro#6969
LAS (#8) |
79.5% | ||||
Gimlo7#NA1
NA (#9) |
72.4% | ||||
Gần Như End Game#VN03
VN (#10) |
72.9% | ||||