Jinx

Jinx

149,665 trận ( 2 ngày vừa qua )
12.0%
Phổ biến
54.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tráo Hàng!
Q
Giật Bắn!
W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E
Hưng Phấn!
Tráo Hàng!
Q Q Q Q Q
Giật Bắn!
W W W W W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E E E E E
Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!
R R R
Phổ biến: 62.2% - Tỷ Lệ Thắng: 55.4%

Build ban đầu

Bó Tên Ánh Sáng
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%

Build cốt lõi

Bó Tên Ánh Sáng
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
Phổ biến: 14.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 86.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Tử Thủ

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.0% - Tỷ Lệ Thắng: 54.9%

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 77.4% 53
2.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#2)
Thách Đấu 77.6% 58
3.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#3)
Thách Đấu 77.8% 63
4.
TheToXiCDiablo#EUW
TheToXiCDiablo#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 77.4% 53
5.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#5)
Cao Thủ 77.5% 151
6.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#6)
Thách Đấu 72.7% 55
7.
Kuroko uwu#6969
Kuroko uwu#6969
EUW (#7)
Cao Thủ 73.8% 61
8.
λres Sama#EUW
λres Sama#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 73.7% 57
9.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#9)
Thách Đấu 76.3% 59
10.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#10)
Cao Thủ 72.3% 65