Graves

Graves

104,718 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.4%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 71.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Huyết Kiếm
Phổ biến: 14.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Tử Thủ

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 63.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Little Orange#bbi
Little Orange#bbi
VN (#1)
Thách Đấu 84.2% 57
2.
yinii#666
yinii#666
KR (#2)
Cao Thủ 78.0% 50
3.
Nadin#NFRJ
Nadin#NFRJ
BR (#3)
Đại Cao Thủ 79.2% 53
4.
s99l#555
s99l#555
KR (#4)
Cao Thủ 75.9% 58
5.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#5)
Cao Thủ 76.8% 56
6.
JUG DEMON#RANK
JUG DEMON#RANK
EUW (#6)
Cao Thủ 71.8% 110
7.
魔法戦隊#KR2
魔法戦隊#KR2
KR (#7)
Cao Thủ 77.8% 54
8.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#8)
Cao Thủ 69.9% 73
9.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#9)
Thách Đấu 77.4% 53
10.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#10)
Thách Đấu 70.4% 54