6.8%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 24.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Giày
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Cruiser
12 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hena
6 /
1 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomo
26 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Guwon
1 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carfe
10 /
1 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mizyosus#9758
BR (#1) |
85.4% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.5% | ||||
Hellboy2pro#VN2
VN (#3) |
81.4% | ||||
gomin#zofgk
VN (#4) |
77.2% | ||||
Rigarayall#EUW
EUW (#5) |
73.6% | ||||
cha haein#000
BR (#6) |
91.9% | ||||
Two Dagger#EUW
EUW (#7) |
73.2% | ||||
YSI9#G0AT
EUNE (#8) |
72.0% | ||||
Major Alexander#Rita
EUNE (#9) |
75.3% | ||||
Samira Abuser#RisOP
NA (#10) |
70.3% | ||||