4.0%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Giày
Phổ biến: 70.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna
Nomanz
0 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Serin
6 /
5 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Calix
5 /
4 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Loki
0 /
8 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
SOLKA
5 /
9 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
인 트#LUK
KR (#1) |
73.3% | ||||
Shinsuke Kita#1727
EUW (#2) |
74.5% | ||||
LikeAMaws#NA1
NA (#3) |
71.7% | ||||
mùa này chơi sup#2k9
VN (#4) |
73.1% | ||||
NormSucksAtThis#EUW
EUW (#5) |
69.7% | ||||
L Vasco O#EUW
EUW (#6) |
67.3% | ||||
DawnDawn1#Dawn
VN (#7) |
68.0% | ||||
XShanks O RuivoX#BR1
BR (#8) |
66.2% | ||||
Zenith#YGN
EUW (#9) |
65.9% | ||||
Sekiro#Wolff
LAN (#10) |
69.0% | ||||