4.9%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 68.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna (Đường giữa)
Xico
2 /
5 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Nisqy
5 /
3 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Milica
0 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
FEBIVEN
5 /
4 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pobelter
2 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
L Vasco O#EUW
EUW (#1) |
68.6% | ||||
u pomBa#BR1
BR (#2) |
76.6% | ||||
mùa này chơi sup#2k9
VN (#3) |
73.1% | ||||
인 트#LUK
KR (#4) |
70.3% | ||||
LikeAMaws#NA1
NA (#5) |
71.0% | ||||
DawnDawn1#Dawn
VN (#6) |
69.0% | ||||
월100000000#KR1
KR (#7) |
70.1% | ||||
NormSucksAtThis#EUW
EUW (#8) |
68.0% | ||||
여행을떠난바위게#KR1
KR (#9) |
68.2% | ||||
LexiJiles#NA1
NA (#10) |
84.2% | ||||