0.0%
Phổ biến
38.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.6%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 67.9%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Đi Rừng)
Broxah
7 /
4 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Broxah
6 /
6 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 17.4%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
69.6% | ||||
Slyv3r#EUW
EUW (#2) |
68.1% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#3) |
64.7% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#4) |
70.7% | ||||
HeiMee#2406
VN (#5) |
65.7% | ||||
Hei God#Can
TR (#6) |
65.2% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#7) |
63.6% | ||||
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#8) |
68.6% | ||||
ntk70#VN2
VN (#9) |
64.7% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,976,594 | |
2. | 13,923,314 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,567,829 | |