0.3%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Giày
Phổ biến: 74.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Hỗ Trợ)
BaeKHo
1 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pollu
5 /
3 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pollu
5 /
3 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
WhiteKnight
1 /
11 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Raxxo
6 /
10 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
69.6% | ||||
Slyv3r#EUW
EUW (#2) |
68.1% | ||||
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#3) |
69.2% | ||||
Hei God#Can
TR (#4) |
65.8% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
64.7% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#6) |
70.7% | ||||
HeiMee#2406
VN (#7) |
65.7% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#8) |
63.6% | ||||
I Mystogan I#EUW
EUW (#9) |
65.2% | ||||
ntk70#VN2
VN (#10) |
64.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,991,093 | |
2. | 13,923,462 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,568,383 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(46 ngày trước)
|