0.3%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 86.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Giày
Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đường giữa)
Yaharong
2 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
16 /
11 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yaharong
5 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
11 /
10 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
2 /
9 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 0 0 2#bbi
VN (#1) |
85.5% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2) |
79.4% | ||||
JHINiac#jhin
EUW (#3) |
78.0% | ||||
1cc#ccc
KR (#4) |
78.7% | ||||
Ares meleg#7777
EUNE (#5) |
75.0% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#6) |
76.6% | ||||
Tadatafo#1040
NA (#7) |
73.6% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#8) |
80.9% | ||||
yinii#666
KR (#9) |
73.2% | ||||
LO789#999
KR (#10) |
74.6% | ||||