Ashe

Ashe

AD Carry, Hỗ Trợ
28,376 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.8%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 40.7% - Tỷ Lệ Thắng: 45.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 86.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Trát Lệnh Đế Vương
Nguyên Tố Luân
Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Đường build chung cuộc

Cưa Xích Hóa Kỹ
Hỏa Khuẩn
Gươm Suy Vong

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 61.4% - Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
MUTED#SHH
MUTED#SHH
NA (#1)
Cao Thủ 76.5% 51
2.
Trig0nsz#8998
Trig0nsz#8998
EUW (#2)
Cao Thủ 74.6% 59
3.
ShinyDarkkaire#6736
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#3)
Cao Thủ 72.7% 55
4.
Gen G Namgung#1004
Gen G Namgung#1004
KR (#4)
Thách Đấu 73.4% 79
5.
V 1 M 1#No 1
V 1 M 1#No 1
VN (#5)
Cao Thủ 77.1% 83
6.
Guajara#TR1
Guajara#TR1
TR (#6)
Cao Thủ 75.5% 49
7.
autumn rain#qqq
autumn rain#qqq
EUW (#7)
Cao Thủ 75.9% 54
8.
RudeBread#TR1
RudeBread#TR1
TR (#8)
Cao Thủ 71.4% 63
9.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 72.5% 51
10.
ChaaD#EUW99
ChaaD#EUW99
EUW (#10)
Cao Thủ 69.3% 75