0.0%
Phổ biến
44.4%
Tỷ Lệ Thắng
14.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Giày
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
Carzzy
12 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carzzy
16 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loirinha#s2s2
BR (#1) |
80.4% | ||||
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#2) |
81.8% | ||||
pangolin13510#SWAG
EUW (#3) |
81.8% | ||||
GordoEscopetinha#BR1
BR (#4) |
74.2% | ||||
KidMaster#TKM
LAS (#5) |
74.5% | ||||
Daredevil#ami
PH (#6) |
72.3% | ||||
TheRealFiiRee#7166
EUW (#7) |
72.2% | ||||
SoulGlade#OCE
OCE (#8) |
70.9% | ||||
lSox#BR1
BR (#9) |
69.7% | ||||
티 모#7508
KR (#10) |
69.2% | ||||