0.1%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 74.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Giày
Phổ biến: 93.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaaximillíoN#Max
EUW (#1) |
73.8% | ||||
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
딸피다 박치기다#0122
KR (#3) |
72.2% | ||||
SHB ĐĂK LĂK#SHB
VN (#4) |
83.2% | ||||
subo inteando#0101
LAS (#5) |
70.2% | ||||
얠리스#KR1
KR (#6) |
70.2% | ||||
Malding Clown#8888
EUNE (#7) |
72.4% | ||||
Cigra#0000
EUNE (#8) |
67.2% | ||||
Lvl 1 Pony#EUWS
EUW (#9) |
65.5% | ||||
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#10) |
89.3% | ||||