11.1%
Phổ biến
10.5%
Tỷ Lệ Thắng
10.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 22.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 35.2%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo
Kunduz
1 /
0 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Kunduz
1 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kunduz
0 /
1 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tarzan
6 /
5 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tarzan
5 /
7 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Hỏa Tinh
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucys lover#angel
EUW (#1) |
78.9% | ||||
bonjoo#LAN
LAN (#2) |
72.9% | ||||
thanhkhanh#12345
VN (#3) |
70.6% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#4) |
65.9% | ||||
emissaryfromhell#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
티 신#KR1
KR (#6) |
64.3% | ||||
Futaba#777
BR (#7) |
63.9% | ||||
Ternurin#Beez
LAN (#8) |
62.7% | ||||
애비션#KR1
KR (#9) |
63.1% | ||||
Tên Là Cục Cứt#VN2
VN (#10) |
63.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,248,374 | |
2. | 11,376,902 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,670,773 | |
5. | 9,593,799 | |